Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

乱れる

[みだれる]

(v1) to get confused/to be disordered/to be disturbed/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 乱れ箱

    [ みだればこ ] (n) lidless box for clothes
  • 乱れ飛ぶ

    [ みだれとぶ ] (v5b) to fly wildly about
  • 乱れ髪

    [ みだれがみ ] (n) unravelled hair
  • 乱を起こす

    [ らんをおこす ] (exp) to rise in rebellion
  • 乱丁

    [ らんちょう ] (n) pages out of order
  • 乱世

    [ らんせい ] (n) troubled times/turbulent times
  • 乱交

    [ らんこう ] (n) promiscuity
  • 乱交パーティー

    [ らんこうパーティー ] (X) a sexual orgy
  • 乱伐

    [ らんばつ ] (n) reckless deforestation/overcutting of forests/(P)
  • 乱作

    [ らんさく ] (n) overproduction
  • 乱反射

    [ らんはんしゃ ] (n) diffused reflection
  • 乱取り

    [ らんどり ] (n) free exercises (in judo)/Japanese card game
  • 乱売

    [ らんばい ] (n) underselling/panic selling
  • 乱射

    [ らんしゃ ] (n) random shooting/firing blindly
  • 乱射乱撃

    [ らんしゃらんげき ] (n) random shooting
  • 乱層雲

    [ らんそううん ] (n) nimbostratus
  • 乱心

    [ らんしん ] (n,vs) mental derangement/going mad
  • 乱心者

    [ らんしんしゃ ] lunatics
  • 乱切り

    [ らんきり ] chopping (vegetables) into chunks
  • 乱入

    [ らんにゅう ] (n,vs) trespassing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top