- Từ điển Nhật - Anh
乱視
Xem thêm các từ khác
-
乱診乱療
[ らんしんらんりょう ] (n) unnecessary medical tests and treatments -
乱読
[ らんどく ] (n) reading unsystematically -
乱調
[ らんちょう ] (n) confusion -
乱調子
[ らんちょうし ] (n) confusion -
乱費
[ らんぴ ] (n) waste/lavish spending/dissipation -
乱軍
[ らんぐん ] (n) melee -
乱舞
[ らんぶ ] (n,vs) boisterous dance -
乱脈
[ らんみゃく ] (adj-na,n) disorder/confusion/chaos -
乱臣
[ らんしん ] (n) traitor -
乱髪
[ らんぱつ ] (n) unkempt hair -
乱高下
[ らんこうげ ] (n) violent fluctuation -
乱麻
[ らんま ] (n) anarchy/chaos -
乱開発
[ らんかいはつ ] (n) environmentally damaging (indiscriminate) development -
乱闘
[ らんとう ] (n) fray -
乱酒
[ らんしゅ ] (n) drunken spree or frenzy -
乱酔
[ らんすい ] (n) dead drunk -
乱雲
[ らんうん ] (n) rain cloud -
乱雑
[ らんざつ ] (adj-na,n) clutter/disorder/promiscuity/affray/confusion/muddle/(P) -
乱造
[ らんぞう ] (n) overproduction -
乳
[ ちち ] (n) milk/breast/loop/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.