Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

乳呑児

[ちのみご]

unweaned baby

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 乳児

    [ にゅうじ ] (n) infant/suckling baby/(P)
  • 乳児死亡率

    [ にゅうじしぼうりつ ] infant mortality
  • 乳児脚気

    [ にゅうじかっけ ] infantile beriberi
  • 乳児院

    [ にゅうじいん ] (n) nursery
  • 乳兄弟

    [ ちきょうだい ] (n) foster brother and sister
  • 乳剤

    [ にゅうざい ] (n) emulsion
  • 乳搾り

    [ ちちしぼり ] (n,vs) milking/milker
  • 乳搾り器

    [ ちちしぼりき ] milking machine
  • 乳棒

    [ にゅうぼう ] (n) pestle
  • 乳業

    [ にゅうぎょう ] (n) dairy industry
  • 乳様突起

    [ にゅうようとっき ] mastoid
  • 乳歯

    [ にゅうし ] (n) milk (baby) tooth/first set of teeth
  • 乳母

    [ おんば ] (n) wet nurse/nursing mother
  • 乳母車

    [ うばぐるま ] (n) baby carriage/perambulator/(P)
  • 乳汁

    [ にゅうじゅう ] (n) milky juice/latex/milk
  • 乳液

    [ にゅうえき ] (n) latex
  • 乳清

    [ にゅうせい ] whey
  • 乳濁

    [ にゅうだく ] emulsion
  • 乳濁液

    [ にゅうだくえき ] (n) emulsion
  • 乳房

    [ ちぶさ ] (n) breast/nipple/udder
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top