- Từ điển Nhật - Anh
乳呑児
Xem thêm các từ khác
-
乳児
[ にゅうじ ] (n) infant/suckling baby/(P) -
乳児死亡率
[ にゅうじしぼうりつ ] infant mortality -
乳児脚気
[ にゅうじかっけ ] infantile beriberi -
乳児院
[ にゅうじいん ] (n) nursery -
乳兄弟
[ ちきょうだい ] (n) foster brother and sister -
乳剤
[ にゅうざい ] (n) emulsion -
乳搾り
[ ちちしぼり ] (n,vs) milking/milker -
乳搾り器
[ ちちしぼりき ] milking machine -
乳棒
[ にゅうぼう ] (n) pestle -
乳業
[ にゅうぎょう ] (n) dairy industry -
乳様突起
[ にゅうようとっき ] mastoid -
乳歯
[ にゅうし ] (n) milk (baby) tooth/first set of teeth -
乳母
[ おんば ] (n) wet nurse/nursing mother -
乳母車
[ うばぐるま ] (n) baby carriage/perambulator/(P) -
乳汁
[ にゅうじゅう ] (n) milky juice/latex/milk -
乳液
[ にゅうえき ] (n) latex -
乳清
[ にゅうせい ] whey -
乳濁
[ にゅうだく ] emulsion -
乳濁液
[ にゅうだくえき ] (n) emulsion -
乳房
[ ちぶさ ] (n) breast/nipple/udder
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.