Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

乾燥材

[かんそうざい]

seasoned lumber

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 乾燥機

    [ かんそうき ] (n) drying machine/dryer/desiccator
  • 乾燥気候

    [ かんそうきこう ] (n) arid climate
  • 乾燥洗濯

    [ かんそうせんたく ] dry cleaning
  • 乾燥期

    [ かんそうき ] dry season/dry spell/dry period
  • 乾燥果

    [ かんそうか ] (n) dried fruit
  • 乾燥性前鼻炎

    [ かんそうせいぜんびえん ] (n) rhinitis sicca anterior
  • 乾燥炉

    [ かんそうろ ] drying furnace
  • 乾燥無味

    [ かんそうむみ ] (adj-na,n) dryness/dullness
  • 乾燥牛乳

    [ かんそうぎゅうにゅう ] powdered milk
  • 乾燥血漿

    [ かんそうけっしょう ] (n) dried plasma
  • 乾燥腐朽

    [ かんそうふきゅう ] dry rot
  • 乾燥野菜

    [ かんそうやさい ] dehydrated vegetables
  • 乾留

    [ かんりゅう ] (n) dry distillation
  • 乾物

    [ かんぶつ ] (n) dried fish/groceries/(P)
  • 乾物屋

    [ かんぶつや ] grocery store
  • 乾盃

    [ かんぱい ] (oK) (n,vs) toast (drink)
  • 乾癬

    [ かんせん ] (adj-no,n) psoriasis
  • 乾草

    [ かんそう ] (n) hay/dry grass
  • 乾菜

    [ かんさい ] dried vegetables
  • 乾菓子

    [ ひがし ] (n) dried candies or confections/cookies
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top