Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

乾肉

[ほしにく]

(n) dried meat/pemmican

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 乾風

    [ からかぜ ] (n) dry wind
  • 乾飯

    [ かれいい ] (n) dried boiled rice
  • 乾魚

    [ かんぎょ ] (n) dried fish
  • 乾麺

    [ かんめん ] (n) dried noodles
  • 乾酪

    [ かんらく ] (n) cheese
  • 乾酪素

    [ かんらくそ ] (n) casein
  • 乾電池

    [ かんでんち ] (n) dry cell/battery/(P)
  • [ なり ] a sum of money
  • [ か ] question mark
  • 乎古止点

    [ おことてん ] (n) marks to aid in reading Chinese classics
  • 乞い

    [ こい ] (n) request/entreaty
  • 乞い取る

    [ こいとる ] (v5r) to ask for and receive
  • 乞う

    [ こう ] (v5u-s) to ask/to request/to invite
  • 乞丐

    [ こつがい ] (n) beggar
  • 乞婿

    [ こいむこ ] bridegroom who is loved by his bride
  • 乞食

    [ こつじき ] (n) beggar/begging
  • 乞食に金を呉れてやる

    [ こじきにかねをくれてやる ] (exp) to give money to a beggar
  • 乞食に金を恵む

    [ こじきにかねをめぐむ ] (exp) to give money to a beggar
  • 乞食根性

    [ こじきこんじょう ] base nature
  • [ の ] (1) (arch) (uk) possessive particle/(2) clause nominalizer particle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top