Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

了覚

[りょうかく]

(vs) coming to understand

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 了見

    [ りょうけん ] (n) (1) idea/thought/intention/design/inclination/decision/(2) motive/(3) discretion/(4) forgiveness/toleration
  • 了見違い

    [ りょうけんちがい ] wrong idea/delusion/indiscretion/false step
  • 了解

    [ りょうかい ] (n,vs) comprehension/consent/understanding/roger (on the radio)/(P)
  • 了解事項

    [ りょうかいじこう ] (n) understanding (between the two)
  • [ い ] (n) well
  • 井の中の蛙大海を知らず

    [ いのなかのかわずたいかいをしらず ] (exp) parochial/provincial/used to encourage someone to get a wider perspective
  • 井堰

    [ いせき ] (n) sluice/dam
  • 井守

    [ いもり ] (n) (uk) newt
  • 井底

    [ せいてい ] (n) well bottom/narrow place
  • 井桁

    [ いげた ] (n) well lining/well curb
  • 井泉

    [ せいせん ] (n) (water) well/(P)
  • 井戸

    [ いど ] (n) water well/(P)
  • 井戸側

    [ いどがわ ] (n) well curb
  • 井戸屋形

    [ いどやかた ] well roof
  • 井戸水

    [ いどみず ] (n) well water
  • 井戸浚え

    [ いどさらえ ] (n) well cleaning
  • 井戸掘り

    [ いどほり ] (n) well digging/well digger
  • 井戸替え

    [ いどがえ ] (n) well cleaning
  • 井戸端

    [ いどばた ] (n) side of well
  • 井戸端会議

    [ いどばたかいぎ ] content-free chat/idle gossip
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top