- Từ điển Nhật - Anh
事前
Xem thêm các từ khác
-
事前に必要
[ じぜんにひつよう ] (adj-na) prerequisite -
事前の同意
[ じぜんのどうい ] prior consent -
事前協議
[ じせんきょうぎ ] prior consultation -
事前後
[ じぜんご ] subsequently/additionally/(P) -
事前割当
[ じぜんわりあて ] prearranged quota -
事前検閲
[ じぜんけんえつ ] prepublication censorship -
事前抑制
[ じぜんよくせい ] (n) prior restraint -
事前日付
[ じぜんひづけ ] antedating -
事前研修
[ じぜんけんしゅう ] advance training/prior training -
事前運動
[ じぜんうんどう ] pre-election campaigning -
事前通報
[ じぜんつうほう ] advance report/advance notification -
事勿れ主義
[ ことなかれしゅぎ ] (n) (uk) principle of peace-at-any-price -
事務
[ じむ ] (n) business/office work/(P) -
事務を執る
[ じむをとる ] (exp) to do (attend to) business -
事務を見る
[ じむをみる ] (exp) to attend to business -
事務会
[ じむかい ] business meeting -
事務取り扱い
[ じむとりあつかい ] (n) acting director -
事務取扱い
[ じむとりあつかい ] (n) acting director -
事務室
[ じむしつ ] (n) office/(P) -
事務家
[ じむか ] (n) man of affairs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.