Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

二方

[ふたかた]

(n) both people

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 二日

    [ ふつか ] (n) second day of the month/two days/(P)
  • 二日酔

    [ ふつかよい ] (n) hangover
  • 二日酔い

    [ ふつかよい ] (n) hangover
  • 二手

    [ ふたて ] (n) two groups/two bands
  • 二拍子

    [ にびょうし ] (n) double time
  • 二更

    [ にこう ] (n) second watch/10 p.m. to midnight
  • 二曹

    [ にそう ] (n) sergeant first class (JSDF)
  • 二着

    [ にちゃく ] runner-up/second (in a race)
  • 二硫化炭素

    [ にりゅうかたんそ ] (n) carbon disulfide
  • 二種

    [ にしゅ ] (n) second-class (mail)
  • 二等

    [ にとう ] second class
  • 二等分

    [ にとうぶん ] (n) bisection
  • 二等分線

    [ にとうぶんせん ] bisector
  • 二等兵

    [ にとうへい ] (n) private (e-1)
  • 二等親

    [ にとうしん ] (n) second-degree relative
  • 二等賞

    [ にとうしょう ] second prize
  • 二等軍曹

    [ にとうぐんそう ] staff sergeant
  • 二等辺三角形

    [ にとうへんさんかっけい ] (n) isosceles triangle
  • 二筋道

    [ ふたすじみち ] (n) branch roads/crossroads
  • 二箇所

    [ にかしょ ] two parts
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top