Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

互助

[ごじょ]

(n) mutual aid/cooperation/benefit/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 互助会

    [ ごじょかい ] (n) benefit society
  • 互助的

    [ ごじょてき ] (adj-na) friendly
  • 互恵

    [ ごけい ] (n) reciprocity/mutual benefit/(P)
  • 互恵条約

    [ ごけいじょうやく ] a reciprocal treaty
  • 互恵貿易

    [ ごけいぼうえき ] reciprocal trade
  • 互恵関税

    [ ごけいかんぜい ] reciprocal duties or tarrifs
  • 互換

    [ ごかん ] (n) interchangeable
  • 互換性

    [ ごかんせい ] (n) compatibility
  • 互用

    [ ごよう ] (n) using together/using in turn
  • 互角

    [ ごかく ] (adj-na,n) equality/evenness/par/good match
  • 互譲

    [ ごじょう ] (n) conciliation/compromise/(P)
  • 互譲的

    [ ごじょうてき ] (adj-na) conciliatory
  • 互選

    [ ごせん ] (n) mutual election/co-opting/(P)
  • [ ご ] (num) five/(P)
  • 五つ

    [ いつつ ] (n) five/(P)
  • 五つ子

    [ いつつご ] quintuplets
  • 五人組

    [ ごにんぐみ ] (n) five-family unit/five-man group
  • 五位鷺

    [ ごいさぎ ] (n) night heron
  • 五体

    [ ごたい ] (n) the whole body/limbs/(P)
  • 五十

    [ ごじゅう ] (n) fifty
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top