Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

亜門

[あもん]

(n) subphylum

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 亜酸化窒素

    [ あさんかちっそ ] (n) nitrous oxide/N2O
  • 亜鉛

    [ あえん ] (n) zinc (Zn)/(P)
  • 亜鉛中毒

    [ あえんちゅうどく ] (n) zinc poisoning
  • 亜鉛合金

    [ あえんごうきん ] (n) zinc alloy
  • 亜鉛引

    [ あえんびき ] (n,adj-no) zinc coated (galvanized)
  • 亜鉛引き

    [ あえんびき ] (n,adj-no) zinc coated (galvanized)
  • 亜鉛凸版

    [ あえんとっぱん ] photoengraving
  • 亜鉛板

    [ あえんばん ] zinc plate
  • 亜鉛末

    [ あえんまつ ] zinc dust
  • 亜鉛版

    [ あえんばん ] (n) zinc etching
  • 亜鉛華

    [ あえんか ] (n) zinc white/zinc oxide/flowers of zinc
  • 亜鉛華軟膏

    [ あえんかなんこう ] (n) zinc oxide ointment
  • 亜鉛鉄

    [ あえんてつ ] (n) galvanized iron
  • 亜鉛鉄板

    [ あえんてっぱん ] (n) galvanized sheet iron
  • 于蘭盆

    [ うらぼん ] (n) Feast of Lanterns
  • 于蘭盆会

    [ うらぼんえ ] (n) Feast of Lanterns
  • 予て

    [ かねて ] (adv) previously/already/lately/(P)
  • 予め

    [ あらかじめ ] (adv) beforehand/in advance/previously/(P)
  • 予め用意

    [ あらかじめようい ] (vs) advance preparation
  • 予め計画を立てる

    [ あらかじめけいかくをたてる ] (exp) to plan ahead
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top