- Từ điển Nhật - Anh
亢奮
Xem thêm các từ khác
-
亢竜
[ こうりょう ] (n) dragon which has already ascended to the heavens -
亢進
[ こうしん ] (n) rise/acceleration/exasperation -
交ぜる
[ まぜる ] (v1,vi) to be mixed/to be blended with/(P) -
交ぜ合せる
[ まぜあわせる ] (v1) to mix -
交ぜ織り
[ まぜおり ] (n) mixed weave -
交える
[ まじえる ] (v1) to mix/to converse with/to cross (swords)/(P) -
交じり
[ まじり ] (n,n-suf) mixed/mingled -
交じる
[ まじる ] (v5r,vi) to be mixed/to be blended with/to associate with/to mingle with/to interest/to join/(P) -
交ざる
[ まざる ] (v5r,vi) to be mixed/to be blended with/to associate with/to mingle with/to join/(P) -
交す
[ かわす ] (v5s) to exchange (messages)/to dodge/to parry/to avoid/to turn aside/(P) -
交わす
[ かわす ] (v5s) to exchange (messages)/to dodge/to parry/to avoid/to turn aside/(P) -
交わり
[ まじわり ] (n) acquaintance/relations/sexual intercourse/intersection -
交わる
[ まじわる ] (v5r) to cross/to intersect/to associate with/to mingle with/to interest/to join/(P) -
交り番に
[ かわりばんに ] alternately -
交り番こに
[ かわりばんこに ] alternately -
交る
[ まじる ] (v5r,vi) to be mixed/to be blended with/to associate with/to mingle with/to interest/to join -
交々
[ こもごも ] (adv) alternately/in succession -
交交
[ こもごも ] (adv) alternately/in succession -
交互
[ こうご ] (adj-no,n) mutual/reciprocal/alternate/(P) -
交代
[ こうたい ] (n,vs) alternation/change/relief/relay/shift/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.