Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

交々

[こもごも]

(adv) alternately/in succession

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 交交

    [ こもごも ] (adv) alternately/in succession
  • 交互

    [ こうご ] (adj-no,n) mutual/reciprocal/alternate/(P)
  • 交代

    [ こうたい ] (n,vs) alternation/change/relief/relay/shift/(P)
  • 交代で

    [ こうたいで ] alternately/by turns
  • 交代作業

    [ こうたいさぎょう ] working in shifts
  • 交代制

    [ こうたいせい ] shift system
  • 交代員

    [ こうたいいん ] shift (of workmen)
  • 交代投手

    [ こうたいとうしゅ ] relief pitcher
  • 交代操業

    [ こうたいそうぎょう ] working in shifts
  • 交付

    [ こうふ ] (n,vs) delivering/furnishing (with copies)/(P)
  • 交付者

    [ こうふしゃ ] deliverer/donor
  • 交付金

    [ こうふきん ] (n) subsidy/grant/bounty
  • 交信

    [ こうしん ] (n,vs) telecommunications/correspondence
  • 交叉

    [ こうさ ] (n) crossing/intersection
  • 交叉点

    [ こうさてん ] (n) crossing/intersection
  • 交友

    [ こうゆう ] (n) friend/companion
  • 交合

    [ こうごう ] (n) sexual union
  • 交声曲

    [ こうせいきょく ] cantata
  • 交媾

    [ こうこう ] (n) sexual union
  • 交宜

    [ こうぎ ] (n) friendship/amity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top