- Từ điển Nhật - Anh
今道心
Xem thêm các từ khác
-
今頃
[ いまごろ ] (n-adv,n-t) about this time -
今風
[ いまふう ] (adj-na,n) modern style -
今週
[ こんしゅう ] (n-adv,n-t) this week/(P) -
今週中
[ こんしゅうちゅう ] all this week -
付
[ ふ ] (n,vs) giving to/submitting to/refer to/affix/append -
付き
[ つき ] (n,n-suf) attached to/impression/sociality/appearance/furnished with/under/to -
付きっ切り
[ つきっきり ] (n) constant attendance/uninterrupted supervision -
付きが良い
[ つきがよい ] stay well (on) -
付き人
[ つきびと ] (n) attendant -
付き合い
[ つきあい ] (n) association/socializing/fellowship/(P) -
付き合う
[ つきあう ] (v5u) to associate with/to keep company with/to get on with/(P) -
付き従う
[ つきしたがう ] (v5u) to follow/to accompany/to cleave to/to join up with/to obey implicitly/to flatter -
付き切り
[ つききり ] (n) constant attendance (by a doctor) -
付き切る
[ つききる ] (v5r) to be in constant attendance -
付き添い
[ つきそい ] (n) attendance on/attendant/escort/chaperon/retinue/(P) -
付き添い人
[ つきそいにん ] attendant -
付き添い婦
[ つきそいふ ] practical nurse -
付き添い看護婦
[ つきそいかんごふ ] private nurse -
付き添う
[ つきそう ] (v5u) to attend on/to wait upon/to accompany/to escort and wait on/to chaperone -
付き纏う
[ つきまとう ] (v5u) to dangle after
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.