Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

仏式

[ぶっしき]

(n) Buddhist ritual

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 仏徒

    [ ぶっと ] (n) Buddhist
  • 仏心

    [ ぶっしん ] (n) the Buddha heart/the Buddha mind
  • 仏力

    [ ぶつりき ] (n) the power of Buddha
  • 仏像

    [ ぶつぞう ] (n) Buddhist image (statue)/(P)
  • 仏像二体

    [ ぶつぞうにたい ] two images of Buddha
  • 仏像二座

    [ ぶつぞうにざ ] two images of Buddha
  • 仏僧

    [ ぶっそう ] Buddhist priest
  • 仏刹

    [ ぶっせつ ] (n) Buddhist temple
  • 仏具

    [ ぶつぐ ] (n) Buddhist altar equipment
  • 仏典

    [ ぶってん ] (n) Buddhist scriptures/sutras
  • 仏前

    [ ぶつぜん ] (n) before the Buddha or a mortuary tablet
  • 仏国

    [ ふっこく ] France
  • 仏器

    [ ぶっき ] (n) Buddhist altar fittings
  • 仏噸

    [ ふつとん ] (n) metric ton
  • 仏恩

    [ ぶつおん ] (n) grace of Buddha/indebtedness to Buddha
  • 仏様

    [ ほとけさま ] (n) a Buddha/deceased person
  • 仏殿

    [ ぶつでん ] (n) Buddhist temple
  • 仏気

    [ ほとけぎ ] compassionate heart
  • 仏法

    [ ぶっぽう ] (n) Buddhism
  • 仏法僧

    [ ぶっぽうそう ] (n) the Buddha, the doctrine, and the priesthood
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top