- Từ điển Nhật - Anh
仕切り値段
Xem thêm các từ khác
-
仕切り書
[ しきりしょ ] (n) consolidated monthly invoice/itemized invoice/statement of accounts -
仕切る
[ しきる ] (v5r) to partition/to divide/to mark off/to settle accounts/to toe the mark -
仕切書
[ しきりしょ ] (n) consolidated monthly invoice/itemized invoice/statement of accounts -
仕儀
[ しぎ ] (n) situation/developments/outcome -
仕出し
[ しだし ] (n) catering/shipment -
仕出し屋
[ しだしや ] (n) caterer -
仕出かす
[ しでかす ] (v5s) (uk) to perpetrate/to do/to finish up/to be guilty of -
仕出す
[ しだす ] (v5s) to begin to do/cater -
仕出来す
[ しでかす ] (v5s) (uk) to perpetrate/to do/to finish up/to be guilty of -
仕入れ
[ しいれ ] (n) stocking/buying up/(P) -
仕入れる
[ しいれる ] (v1) to lay in stock/to replenish stock/to procure/(P) -
仕入れ先
[ しいれさき ] (n) supplier -
仕入れ値
[ しいれね ] (n) cost price -
仕入れ物
[ しいれもの ] (n) stock of goods received -
仕兼ねない
[ しかねない ] capable of anything -
仕兼ねる
[ しかねる ] (v1) to be unable to do/to hesitate/to be reluctant -
仕損なう
[ しそこなう ] (v5u) to blunder/to fail/to make a mistake/to miss -
仕損じる
[ しそんじる ] (v1) to blunder/to fail/to make a mistake -
仕来たり
[ しきたり ] (n) custom/conventional practice/mores/ordinance -
仕来り
[ しきたり ] (n) custom/conventional practice/mores/ordinance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.