- Từ điển Nhật - Anh
仕馴れる
Xem thêm các từ khác
-
仕送り
[ しおくり ] (n) allowance/remittance/(P) -
介
[ かい ] (n,vs) shell/shellfish/being in between/mediation/concerning oneself with/(P) -
介して
[ かいして ] through the medium of -
介する
[ かいする ] (vs-s) to worry/to mind/to care -
介卵
[ かいらん ] (n) bearing an egg (biol) -
介在
[ かいざい ] (n) interposition/intervention/(P) -
介助
[ かいじょ ] (n,vs) helper/assistant/second -
介入
[ かいにゅう ] (n,vs) intervention/(P) -
介殻
[ かいかく ] sea shell -
介添え
[ かいぞえ ] (n) helper/assistant/second -
介抱
[ かいほう ] (n,vs) nursing/looking after/(P) -
介意
[ かいい ] (n,vs) worrying about/caring about -
介病
[ かいびょう ] (vs) nursing a patient -
介甲
[ かいこう ] crust-like shell -
介護
[ かいご ] (n,vs) nursing -
介護人
[ かいごにん ] person who looks after a patient -
介護保険
[ かいごほけん ] (n) nursing insurance -
介護保険制度
[ かいごほけんせいど ] (n) nursing-care insurance system -
介鱗
[ かいりん ] fish and shellfish -
介錯
[ かいしゃく ] (n) suicide assistant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.