- Từ điển Nhật - Anh
付けで買う
Xem thêm các từ khác
-
付けを払う
[ つけをはらう ] (exp) to pay a bill -
付ける
[ つける ] (v1,vt) (1) to attach/to join/to add/to append/to affix/to stick/to glue/to fasten/to sew on/to apply (ointment)/(2) to furnish (a house... -
付け不足
[ つけぶそく ] undercharge -
付け上がる
[ つけあがる ] (v5r) to be elated/to be spoiled/to take advantage of -
付け人
[ つけびと ] (n) assistant/attendant/chaperon/suite -
付け合わせ
[ つけあわせ ] (n) perfect occlusion/vegetable relish with meat -
付け合わせる
[ つけあわせる ] (v1) to add to -
付け届け
[ つけとどけ ] (n) tip/present -
付け加え
[ つけくわえ ] add (something) -
付け加える
[ つけくわえる ] (v1) to add one thing to another/(P) -
付け加えると
[ つけくわえると ] additionally/in addition -
付け出し
[ つけだし ] (n) bill/account -
付け出す
[ つけだす ] (v5s) to charge -
付け入る
[ つけいる ] (v5r) to take advantage of/to impose on -
付け元気
[ つけげんき ] (n) show of courage -
付け回す
[ つけまわす ] (v5s) to follow/to shadow/to hanker after/to hover around -
付け回る
[ つけまわる ] (v5r) to follow/to shadow/to hanker after/to hover around -
付け値
[ つけね ] (n) the bid/the offer -
付け換える
[ つけかえる ] (v1) to renew/to replace/to change for/to attach anew -
付け根
[ つけね ] (n) root/joint/base/crotch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.