- Từ điển Nhật - Anh
付け加える
Xem thêm các từ khác
-
付け加えると
[ つけくわえると ] additionally/in addition -
付け出し
[ つけだし ] (n) bill/account -
付け出す
[ つけだす ] (v5s) to charge -
付け入る
[ つけいる ] (v5r) to take advantage of/to impose on -
付け元気
[ つけげんき ] (n) show of courage -
付け回す
[ つけまわす ] (v5s) to follow/to shadow/to hanker after/to hover around -
付け回る
[ つけまわる ] (v5r) to follow/to shadow/to hanker after/to hover around -
付け値
[ つけね ] (n) the bid/the offer -
付け換える
[ つけかえる ] (v1) to renew/to replace/to change for/to attach anew -
付け根
[ つけね ] (n) root/joint/base/crotch -
付け木
[ つけぎ ] (n) spill (piece of wood for lighting) -
付け札
[ つけふだ ] (n) tag/label -
付け掛け
[ つけかけ ] (n) overcharge -
付け文
[ つけぶみ ] (n) love letter -
付け所
[ つけどころ ] (n) viewpoint -
付け替え
[ つけかえ ] (n) replacement -
付け替える
[ つけかえる ] (v1) to renew/to replace/to change for/to attach anew -
付け景気
[ つけげいき ] (n) borrowed prosperity -
付け火
[ つけび ] (n) incendiarism -
付け睫毛
[ つけまつげ ] false eyelashes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.