Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

代金

[だいきん]

(n) price/payment/cost/charge/the money/the bill/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 代金引き替え

    [ だいきんひきかえ ] Cash On Delivery
  • 代金引換

    [ だいきんひきかえ ] C.O.D.
  • [ れい ] (n,n-suf,vs) command/order/dictation/(P)
  • 令む

    [ しむ ] old causative verbal ending
  • 令名

    [ れいめい ] (n) good reputation/fame
  • 令堂

    [ れいどう ] (n) (pol) home/mother
  • 令夫人

    [ れいふじん ] (n) Mrs/Lady/Madam/your wife
  • 令妹

    [ れいまい ] (n) your younger sister
  • 令姪

    [ れいてつ ] your niece
  • 令姉

    [ れいし ] (n) your elder sister
  • 令娘

    [ れいじょう ] your daughter/young lady
  • 令婿

    [ れいせい ] (n) your son-in-law
  • 令嬢

    [ れいじょう ] (n) (your) daughter/young woman/(P)
  • 令孫

    [ れいそん ] (n) your grandchild
  • 令室

    [ れいしつ ] (n) your wife
  • 令弟

    [ れいてい ] (n) your younger brother
  • 令嗣

    [ れいし ] (n) your (his) heir
  • 令兄

    [ れいけい ] (n) your elder brother
  • 令息

    [ れいそく ] (n) your son
  • 令望

    [ れいぼう ] good reputation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top