- Từ điển Nhật - Anh
令堂
Xem thêm các từ khác
-
令夫人
[ れいふじん ] (n) Mrs/Lady/Madam/your wife -
令妹
[ れいまい ] (n) your younger sister -
令姪
[ れいてつ ] your niece -
令姉
[ れいし ] (n) your elder sister -
令娘
[ れいじょう ] your daughter/young lady -
令婿
[ れいせい ] (n) your son-in-law -
令嬢
[ れいじょう ] (n) (your) daughter/young woman/(P) -
令孫
[ れいそん ] (n) your grandchild -
令室
[ れいしつ ] (n) your wife -
令弟
[ れいてい ] (n) your younger brother -
令嗣
[ れいし ] (n) your (his) heir -
令兄
[ れいけい ] (n) your elder brother -
令息
[ れいそく ] (n) your son -
令望
[ れいぼう ] good reputation -
令状
[ れいじょう ] (n) warrant/summons/written order -
令聞
[ れいぶん ] (n) good reputation/fame -
令色
[ れいしょく ] (n) servile looks -
令閨
[ れいけい ] (n) your wife/his wife/Mrs -
以て
[ もって ] (conj,exp) (1) with/by/(2) by means of/because/in view of/(P) -
以ての外
[ もってのほか ] (adj-na,n) absurd/unreasonable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.