- Từ điển Nhật - Anh
仮説を立てる
Xem thêm các từ khác
-
仮調印
[ かりちょういん ] (n) initialling (pact) -
仮議長
[ かりぎちょう ] (n) acting chairman/acting president -
仮貼り
[ かりばり ] (n) temporary pasting -
仮葬
[ かそう ] (n) temporary burial -
仮葺
[ かりぶき ] (n) temporary roofing -
仮葺き
[ かりぶき ] (n) temporary roofing -
仮道管
[ かどうかん ] (n) tracheid -
仮面
[ かめん ] (n) (1) mask/(2) disguise/(P) -
仮面劇
[ かめんげき ] (n) masque -
仮面舞踏会
[ かめんぶとうかい ] masquerade ball -
仮題
[ かだい ] (n) a tentative title -
仮釈放
[ かりしゃくほう ] (n) release on parole -
仮進級
[ かりしんきゅう ] conditional promotion -
仰ぐ
[ あおぐ ] (v5g) to look up (to)/to respect/to depend on/to ask for/to seek/to revere/to drink/to take/(P) -
仰っしゃる
[ おっしゃる ] (v5aru) (hon) (uk) to say/to speak/to tell/to talk/(P) -
仰のく
[ あおのく ] (v5k) to look up -
仰ぎ奉る
[ あおぎたてまつる ] (v5r) (pol) to look up -
仰ぎ望み
[ あおぎのぞみ ] (vs) look to (for help)/look up to/reverence -
仰ぎ見る
[ あおぎみる ] (v1) to look up -
仰しゃる
[ おっしゃる ] (v5aru) (hon) (uk) to say/to speak/to tell/to talk
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.