- Từ điển Nhật - Anh
仰ぐ
[あおぐ]
(v5g) to look up (to)/to respect/to depend on/to ask for/to seek/to revere/to drink/to take/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
仰っしゃる
[ おっしゃる ] (v5aru) (hon) (uk) to say/to speak/to tell/to talk/(P) -
仰のく
[ あおのく ] (v5k) to look up -
仰ぎ奉る
[ あおぎたてまつる ] (v5r) (pol) to look up -
仰ぎ望み
[ あおぎのぞみ ] (vs) look to (for help)/look up to/reverence -
仰ぎ見る
[ あおぎみる ] (v1) to look up -
仰しゃる
[ おっしゃる ] (v5aru) (hon) (uk) to say/to speak/to tell/to talk -
仰けぞる
[ のけぞる ] (v5r) to bend (backward) -
仰せ
[ おおせ ] (n) statement/command/wishes (of a superior)/(P) -
仰せつける
[ おおせつける ] (v1) to command/to request/to appoint -
仰せつかる
[ おおせつかる ] (v5r) to receive a command/to be appointed/to be ordered -
仰せられる
[ おおせられる ] (v1) (pol) to say/to state -
仰せ付ける
[ おおせつける ] (v1) to command/to request/to appoint -
仰せ付かる
[ おおせつかる ] (v5r) to receive a command/to be appointed/to be ordered -
仰る
[ おっしゃる ] (v5aru) (hon) (uk) to say/to speak/to tell/to talk -
仰るとおりです
[ おっしゃるとおりです ] (exp) (hon) I agree with you -
仰る通りです
[ おっしゃるとおりです ] (exp) (hon) I agree with you -
仰むく
[ あおむく ] (v5k) to look upward -
仰々しい
[ ぎょうぎょうしい ] (adj) exaggerated/bombastic/highly colored -
仰仰しい
[ ぎょうぎょうしい ] (adj) exaggerated/bombastic/highly colored -
仰反る
[ のけぞる ] (v5r) to bend back/to throw (the head) back
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.