- Từ điển Nhật - Anh
仲人を通して
Xem thêm các từ khác
-
仲仕
[ なかし ] (n) longshoreman/baggageman -
仲介
[ ちゅうかい ] (n) agency/intermediation/(P) -
仲介物
[ ちゅうかいぶつ ] intermediary/medium/channel -
仲介貿易
[ ちゅうかいぼうえき ] intermediary trade/trade conducted via an agency -
仲介者
[ ちゅうかいしゃ ] mediator/go-between/middleman -
仲保
[ ちゅうほ ] (n) mediation/intercession -
仲保者
[ ちゅうほしゃ ] (n) mediator/intercessor -
仲夏
[ ちゅうか ] (n) midsummer -
仲好
[ なかよし ] (n) intimacy/chum -
仲好し
[ なかよし ] (n) a close friend -
仲居
[ なかい ] (n) waitress -
仲店
[ なかみせ ] (n) nakamise/shops lining a passageway in the precincts of a Shinto shrine -
仲働き
[ なかばたらき ] (n) maid working for both the living quarter and kitchen -
仲冬
[ ちゅうとう ] (n) mid-winter -
仲兄
[ ちゅうけい ] (n) the younger of two elder brothers -
仲値
[ なかね ] (n) medium or average price -
仲核
[ ちゅうかく ] (n) kernel/core/nucleus -
仲春
[ ちゅうしゅん ] (n) mid-spring -
仲断
[ ちゅうだん ] (n,vs) interruption/suspension/break -
仲睦まじい
[ なかむつまじい ] harmonious/intimate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.