- Từ điển Nhật - Anh
仲保者
Xem thêm các từ khác
-
仲夏
[ ちゅうか ] (n) midsummer -
仲好
[ なかよし ] (n) intimacy/chum -
仲好し
[ なかよし ] (n) a close friend -
仲居
[ なかい ] (n) waitress -
仲店
[ なかみせ ] (n) nakamise/shops lining a passageway in the precincts of a Shinto shrine -
仲働き
[ なかばたらき ] (n) maid working for both the living quarter and kitchen -
仲冬
[ ちゅうとう ] (n) mid-winter -
仲兄
[ ちゅうけい ] (n) the younger of two elder brothers -
仲値
[ なかね ] (n) medium or average price -
仲核
[ ちゅうかく ] (n) kernel/core/nucleus -
仲春
[ ちゅうしゅん ] (n) mid-spring -
仲断
[ ちゅうだん ] (n,vs) interruption/suspension/break -
仲睦まじい
[ なかむつまじい ] harmonious/intimate -
仲秋
[ ちゅうしゅう ] (n) 15th day of the 8th lunar month/8th lunar month -
仲立ち
[ なかだち ] (n) mediation/agency/agent/mediator/middleman/go-between -
仲立人
[ なかだちにん ] (n) middleman/mediator/go-between -
仲継
[ ちゅうけい ] (iK) (radio) relay/hook-up -
仲直り
[ なかなおり ] (n,vs) reconciliation/make peace with/(P) -
仲裁
[ ちゅうさい ] (n) arbitration/intercession/mediation/(P) -
仲裁々判
[ ちゅうさいさいばん ] arbitration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.