- Từ điển Nhật - Anh
仲裁
Xem thêm các từ khác
-
仲裁々判
[ ちゅうさいさいばん ] arbitration -
仲裁人
[ ちゅうさいにん ] arbitrator/mediator -
仲裁裁定
[ ちゅうさいさいてい ] settlement by arbitration -
仲裁裁判
[ ちゅうさいさいばん ] arbitration -
仲裁裁判所
[ ちゅうさいさいばんしょ ] court of arbitration -
仲裁者
[ ちゅうさいしゃ ] arbitrator/mediator -
仲見世
[ なかみせ ] (n) nakamise/shops lining a passageway in the precincts of a Shinto shrine -
仲見世通り
[ なかみせどおり ] shopping street in the precincts of a shrine (temple) -
仲買
[ なかがい ] (n) brokerage/(P) -
仲買人
[ なかがいにん ] (n) broker/jobber -
仲良く
[ なかよく ] (adv,n,vs) making friends with/getting along well with/on cordial terms/(P) -
仲良し
[ なかよし ] (n,adj-na) intimate friend/bosom buddy/chum/(P) -
仲違い
[ なかたがい ] (n,vs) discord/breaking up (e.g. friendship) -
仲間
[ なかま ] (n) company/fellow/colleague/associate/comrade/mate/group/circle of friends/partner/(P) -
仲間に加える
[ なかまにくわえる ] (exp) to include in the circle -
仲間同士
[ なかまどうし ] comrades -
仲間外れ
[ なかまはずれ ] (n) being left out -
仲間内
[ なかまうち ] (adj-no,n) private/informal/among ones people (group, friends) -
仲間入り
[ なかまいり ] (n) joining a group -
仲間割れ
[ なかまわれ ] (n,vs) split among friends/falling out/internal discord
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.