- Từ điển Nhật - Anh
企業間信用
Xem thêm các từ khác
-
企業連合
[ きぎょうれんごう ] cartel/syndicate -
企望
[ きぼう ] (vs) looking forward to/hoping for -
企画
[ きかく ] (n,vs) planning/project/(P) -
企画室
[ きかくしつ ] planning office -
企画書
[ きかくしょ ] proposal (business) -
企画性
[ きかくせい ] (n) ability to make plans -
企画課
[ きかくか ] (n) planning section -
伍
[ ご ] (n,vs) five (used in legal documents)/five-man squad/file/line/rank with/associate with -
伍つ
[ いつつ ] (obs) five -
伍を重ねる
[ ごをかさねる ] (exp) to double the ranks -
伍長
[ ごちょう ] (n) corporal -
伏
[ ふく ] (n,vs) stoop/bend down/crouch/lie down/prostrate oneself/fall prostrate/hide/yield to/submit to -
伏して
[ ふして ] (adv) bowing down/humbly/respectfully -
伏し倒れる
[ ふしたおれる ] (v1) to fall down -
伏し拝む
[ ふしおがむ ] (v5m) to kneel and worship -
伏し目
[ ふしめ ] (n) downcast look -
伏せる
[ ふせる ] (v1) to lay something upside down/to turn something over/to cover/to lay (pipes)/to lay (an ambush)/to hide/(P) -
伏せ字
[ ふせじ ] (n) asterisk/blank type (dots, circles, etc.) -
伏せ屋
[ ふせや ] (n) humble cottage/hut -
伏せ勢
[ ふせぜい ] (n) ambush
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.