Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

伏せ勢

[ふせぜい]

(n) ambush

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 伏せ樋

    [ ふせどい ] covered drain
  • 伏せ籠

    [ ふせかご ] coop/hen coop
  • 伏せ縫い

    [ ふせぬい ] (n) hemming
  • 伏す

    [ ふす ] (v5s) to bend down/to bow down/to prostrate oneself/(P)
  • 伏奏

    [ ふくそう ] report to the throne
  • 伏字

    [ ふせじ ] (n) asterisk/blank type (dots, circles, etc.)
  • 伏射

    [ ふくしゃ ] (n,vs) shooting lying prone
  • 伏射濠

    [ ふくしゃごう ] sheltered trench
  • 伏屋

    [ ふせや ] (n) humble cottage/hut
  • 伏在

    [ ふくざい ] (n,vs) lying concealed/being hidden
  • 伏兵

    [ ふくへい ] (n) ambush/troops in ambush/(P)
  • 伏勢

    [ ふせぜい ] (n) ambush
  • 伏樋

    [ ふせどい ] covered drain
  • 伏水

    [ ふくすい ] (vs) water gone underground (to emerge as a spring...)
  • 伏流

    [ ふくりゅう ] (n) subterranean stream
  • 伏流水

    [ ふくりゅうすい ] (n) underground water
  • 伏線

    [ ふくせん ] (n) preparation/foreshadowing/underplot (in a novel)/precautionary measures/(P)
  • 伏縫

    [ ふせぬい ] (n) hemming
  • 伏罪

    [ ふくざい ] pleading guilty
  • 伏目

    [ ふしめ ] (n) downcast look
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top