- Từ điển Nhật - Anh
会う
Xem thêm các từ khác
-
会う約束
[ あうやくそく ] rendezvous -
会する
[ かいする ] (vs-s) (1) to meet/to assemble/(2) to mediate -
会わせる
[ あわせる ] (v1) to make (someone) to meet/to expose to/to subject to -
会を催す
[ かいをもよおす ] (exp) to hold a meeting -
会を抜ける
[ かいをぬける ] (exp) to withdraw from a society (meeting) -
会主
[ かいしゅ ] sponsor of a meeting -
会同
[ かいどう ] (n) assembly/meeting -
会合
[ かいごう ] (n) meeting/assembly/(P) -
会合に臨む
[ かいごうにのぞむ ] (exp) to be present at a meeting -
会合周期
[ かいごうしゅうき ] (n) synodic period -
会報
[ かいほう ] (n) bulletin/report -
会場
[ かいじょう ] (n) assembly hall/meeting place/the grounds/(P) -
会堂
[ かいどう ] (n) church/chapel/synagogue/tabernacle -
会堂司
[ かいどうづかさ ] ruler of a synagogue -
会席
[ かいせき ] (n) meeting place/seats for the public/restaurant dinner -
会席料理
[ かいせきりょうり ] banquet -
会席膳
[ かいせきぜん ] (n) elaborate dinner tray -
会式
[ えしき ] (n) temple service -
会得
[ えとく ] (n) understanding/comprehension/grasp/perception/appreciation -
会心
[ かいしん ] (n) congeniality/satisfaction/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.