- Từ điển Nhật - Anh
伴奏
Xem thêm các từ khác
-
伴奏者
[ ばんそうしゃ ] (n) accompanist -
伴奏部
[ ばんそうぶ ] accompaniment -
伴僧
[ ばんそう ] (n) priests assisting at a Buddhist service -
伴星
[ ばんせい ] (n) companion star -
伴性遺伝
[ はんせいいでん ] (n) sex-linked inheritance -
伴走
[ ばんそう ] (n) accompanying another somewhere -
伴食
[ ばんしょく ] (n) eating with a guest/nominal official (a slighting term) -
伴食大臣
[ ばんしょくだいじん ] nominal (figurehead) minister/titular minister -
伶
[ れい ] actor -
伶人
[ れいじん ] (n) court musician/minstrel -
伶俐
[ れいり ] cleverness/sagacity -
伶官
[ れいかん ] court musician -
伶優
[ れいゆう ] actor -
伸
[ のし ] (n) an iron -
伸ばす
[ のばす ] (v5s,vt) to lengthen/to stretch/to reach out/to postpone/to prolong/to extend/to grow (beard)/(P) -
伸び
[ のび ] (n) stretching (the body) (i.e. when waking up)/excess/surplus/postponement/growth/spread/(P) -
伸びやか
[ のびやか ] (adj-na,n) comfortable/carefree/(P) -
伸びる
[ のびる ] (v1,vi) (1) to stretch/to extend/to lengthen/to spread/(2) to make progress/to grow (beard, body height)/(3) to grow stale (soba)/(4) to... -
伸び上がる
[ のびあがる ] (v5r) to stretch/to reach to/to stand on tiptoe -
伸び伸び
[ のびのび ] (adv,n,vs) feeling at ease/carefree/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.