- Từ điển Nhật - Anh
伸縮税率
Xem thêm các từ khác
-
伸縮自在
[ しんしゅくじざい ] (adj-na) elastic/flexible/telescoping/expandable -
伸餅
[ のしもち ] (n) flattened rice cakes -
伸長
[ しんちょう ] (n,vs) expansion/extension/elongation/uncompression -
伺い
[ うかがい ] (n) inquiry/question/call/consulting the oracle/visit -
伺い事
[ うかがいごと ] inquiry -
伺い済み
[ うかがいずみ ] instructions received -
伺い探る
[ うかがいさぐる ] (iK) (v5r) to spy out -
伺う
[ うかがう ] (v5u,vi,vt) (hon) to visit/to ask/to inquire/to hear/to be told/to implore (a god for an oracle)/(P) -
伺候
[ しこう ] (n,vs) waiting upon (someone)/(P) -
似
[ に ] (suf) takes after (his mother) -
似つかわしい
[ につかわしい ] (adj) suitable/appropriate/becoming -
似て非なる
[ にてひなる ] (exp) falsely similar/counterfeit -
似たり寄ったり
[ にたりよったり ] (adj-na,n) much the same -
似た者
[ にたもの ] (n) similar people -
似せる
[ にせる ] (v1) to copy/to imitate/to counterfeit/to forge/(P) -
似る
[ にる ] (v1) to resemble/to be similar/(P) -
似付く
[ につく ] (v5k) to become/to suit/to be like/to match well -
似付かわしい
[ につかわしい ] (adj) suitable/appropriate/becoming -
似合い
[ にあい ] (adj-no,n) well-matched/becoming/suitable/(P) -
似合う
[ にあう ] (v5u) to suit/to match/to become/to be like/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.