- Từ điển Nhật - Anh
似たり寄ったり
Xem thêm các từ khác
-
似た者
[ にたもの ] (n) similar people -
似せる
[ にせる ] (v1) to copy/to imitate/to counterfeit/to forge/(P) -
似る
[ にる ] (v1) to resemble/to be similar/(P) -
似付く
[ につく ] (v5k) to become/to suit/to be like/to match well -
似付かわしい
[ につかわしい ] (adj) suitable/appropriate/becoming -
似合い
[ にあい ] (adj-no,n) well-matched/becoming/suitable/(P) -
似合う
[ にあう ] (v5u) to suit/to match/to become/to be like/(P) -
似合わしい
[ にあわしい ] (adj) well-matched/suitable/becoming -
似寄り
[ により ] (n) similarity -
似寄る
[ による ] (v5r) to resemble -
似気ない
[ にげない ] (adj) unlike/unbecoming/unworthy of/out of keeping with -
似気無い
[ にげない ] (adj) unlike/unbecoming/unworthy of/out of keeping with -
似我蜂
[ じがばち ] (n) digger wasp -
似而非
[ えせ ] (adj-na,n) false/pseudo- -
似非
[ えせ ] (adj-na,n,pref) false/would-be/sham/pretended/mock/spurious/pseudo/quasi -
似非事
[ えせごと ] laughable affair/unlaudable affair/something unreliable -
似非理屈
[ えせりくつ ] sophistry -
似非笑い
[ えせわらい ] (n) smirk/affected smile -
似非親
[ えせおや ] (n) distant disinterested parent -
似非者
[ えせもの ] (n) sham/fraud/counterfeit/impostor/pretender
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.