- Từ điển Nhật - Anh
似而非
Xem thêm các từ khác
-
似非
[ えせ ] (adj-na,n,pref) false/would-be/sham/pretended/mock/spurious/pseudo/quasi -
似非事
[ えせごと ] laughable affair/unlaudable affair/something unreliable -
似非理屈
[ えせりくつ ] sophistry -
似非笑い
[ えせわらい ] (n) smirk/affected smile -
似非親
[ えせおや ] (n) distant disinterested parent -
似非者
[ えせもの ] (n) sham/fraud/counterfeit/impostor/pretender -
似顔
[ にがお ] (n) portrait/likeness/(P) -
似顔書き
[ にがおがき ] portrait painter/drawing portraits -
似顔絵
[ にがおえ ] (n) portrait/likeness/(P) -
似顔画
[ にがおえ ] (iK) (n) portrait/likeness -
似通う
[ にかよう ] (v5u) to resemble closely/(P) -
伽
[ とぎ ] (n) nursing/nurse/attending/attendant/entertainer -
伽羅
[ きゃら ] (n) aloes wood/aloes-wood perfume -
伽草子
[ とぎぞうし ] fairy-tale book -
伽話
[ とぎばなし ] fairy tale/nursery tale -
伽芝居
[ とぎしばい ] fairy play/pantomime -
伽藍
[ がらん ] (n) temple/monastery -
伽藍鳥
[ がらんちょう ] (n) pelican -
伜
[ さい ] (n) son/my son -
伊井
[ いい ] (pref,suf) that one/Italy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.