Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

伽話

[とぎばなし]

fairy tale/nursery tale

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 伽芝居

    [ とぎしばい ] fairy play/pantomime
  • 伽藍

    [ がらん ] (n) temple/monastery
  • 伽藍鳥

    [ がらんちょう ] (n) pelican
  • [ さい ] (n) son/my son
  • 伊井

    [ いい ] (pref,suf) that one/Italy
  • 伊佐木

    [ いさき ] (n) chicken grunt (fish)/threeline grunt
  • 伊太利

    [ いたりい ] Italy
  • 伊呂波

    [ いろは ] (n) traditional ordering of the Japanese syllabary/(P)
  • 伊勢丹

    [ いせたん ] Isetan (department store)
  • 伊勢参り

    [ いせまいり ] (n) Ise pilgrimage
  • 伊勢大廟

    [ いせたいびょう ] the Grand Shrines of Ise
  • 伊勢大神宮

    [ いせだいじんぐう ] the Grand Shrines of Ise
  • 伊勢海老

    [ いせえび ] (n) spiny lobster
  • 伊勢神宮

    [ いせじんぐう ] Grand Shrine at Ise
  • 伊勢蝦

    [ いせえび ] (n) spiny lobster
  • 伊勢蛯

    [ いせえび ] (n) spiny lobster
  • 伊語

    [ いご ] (n) Italian language
  • 伊艦

    [ いかん ] Italian warship
  • 伊達

    [ いたて ] (adj-na,n) dandyism/vainglorious/showy/gallantry
  • 伊達女

    [ だておんな ] (n) flapper
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top