- Từ điển Nhật - Anh
低唱
Xem thêm các từ khác
-
低回
[ ていかい ] (n) loitering/lingering/reluctance to leave -
低回趣味
[ ていかいしゅみ ] (n) experiencing vicariously/dilettantism -
低次元
[ ていじげん ] (adj-na,n) low level/coarse/vulgar -
低水準
[ ていすいじゅん ] (adj-na) substandard -
低気圧
[ ていきあつ ] (adj-na,n) low (atmospheric) pressure/cyclone/bad temper/tense situation/(P) -
低温
[ ていおん ] (n) low temperature/(P) -
低温殺菌
[ ていおんさっきん ] pasteurization -
低温輸送
[ ていおんゆそう ] refrigerated transport -
低減
[ ていげん ] (n) decrease/reduction/fall/depreciation/mitigation -
低湿
[ ていしつ ] (adj-na,n) low and damp -
低潮
[ ていちょう ] (n) low tide -
低木
[ ていぼく ] (n) shrub/shrubbery -
低成長
[ ていせいちょう ] small (low) growth/(P) -
低教会
[ ていきょうかい ] the Low Church -
低所得
[ ていしょとく ] low income/(P) -
低性能
[ ていせいのう ] low efficiency -
低空
[ ていくう ] (n) low ceiling/low altitude -
低空飛行
[ ていくうひこう ] low-altitude flying -
低級
[ ていきゅう ] (adj-na,n) low grade/vulgar -
低置
[ ていち ] low (toilet tank)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.