- Từ điển Nhật - Anh
低調
[ていちょう]
(adj-na,n) inactive/slow/sluggish/slack/low tone/undertone/dullness/(market) weakness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
低語
[ ていご ] (n) whispering/murmuring/talking in a low voice -
低賃金
[ ていちんぎん ] low wages -
低賃金産業
[ ていちんぎんさんぎょう ] (n) low wage industry -
低資
[ ていし ] low-interest funds -
低迷
[ ていめい ] (n,vs) hanging low (over)/hovering around (price level)/low hanging (e.g. clouds)/sluggish (e.g. economy)/(P) -
低能
[ ていのう ] (adj-na,n) low intelligence/feeble-mindedness/imbecility/(P) -
低能児
[ ていのうじ ] (n) feeble-minded child/poor scholar -
低能者
[ ていのうしゃ ] imbecile/moron -
低頭
[ ていとう ] (n,vs) low bow -
低頭平身
[ ていとうへいしん ] (vs) prostrating oneself -
低頻度
[ ていひんど ] low frequency -
低順位
[ ていじゅんい ] low priority -
低額
[ ていがく ] (n) small amount -
低障碍
[ ていしょうがい ] low hurdles -
低音
[ ていおん ] (n) low tone/bass/low voice/(P) -
低音部
[ ていおんぶ ] (n) bass register -
低音部記号
[ ていおんぶきごう ] bass clef -
低開発国
[ ていかいはつこく ] (n) backward nations -
低金利
[ ていきんり ] (n) low interest -
低金利政策
[ ていきんりせいさく ] (n) cheap money policy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.