Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

住生活

[じゅうせいかつ]

manner of housing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 住職

    [ じゅうしょく ] (n) chief priest (of a Buddhist temple)
  • [ さ ] (n) help/(P)
  • 佐官

    [ さかん ] (n) field officer/(P)
  • 佐幕

    [ さばく ] (n) adherence to the shogunate
  • 佐幕派

    [ さばくは ] supporters of the shogun
  • 佐様

    [ さよう ] (adj-na) such/of that kind/like that/yes/indeed/well...
  • 佐賀県

    [ さがけん ] prefecture on the island of Kyuushuu
  • 佝僂

    [ くる ] (n) hunchback/rickets
  • 佝僂病

    [ くるびょう ] (n) rickets
  • [ はい ] wear/put on (sword)
  • 佩く

    [ はく ] (v5k) to wear/to put on (lower body, e.g. a sword)
  • 佩びる

    [ おびる ] (v1) to wear/to put on (a sword)
  • 佩刀

    [ はいとう ] (n,vs) carrying a sword
  • 佩剣

    [ はいけん ] (n,vs) wearing a sword
  • 佩用

    [ はいよう ] (n) wearing
  • 佯狂

    [ ようきょう ] (n) feigned madness
  • [ か ] (adj-na,n) beautiful/good/excellent
  • 佳人

    [ かじん ] (n) (female) beauty/beautiful woman/(P)
  • 佳人薄命

    [ かじんはくめい ] (exp,n) beauty and luck seldom go together/(P)
  • 佳什

    [ かじゅう ] (n) excellent poem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top