Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[]

help

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 佑助

    [ ゆうじょ ] (n) assistance
  • [ からだ ] (n) (1) body/(2) health/(P)
  • 体に良く合う

    [ からだによくあう ] (exp) to fit (a person) well
  • 体に障る

    [ からだにさわる ] (exp) to be bad for health/to affect ones health
  • 体が休まる

    [ からだがやすまる ] (exp) to be (feel) rested
  • 体が強い

    [ からだがつよい ] be in good health/have a strong constitution
  • 体を交わす

    [ たいをかわす ] (exp) to parry/to dodge
  • 体を伸ばす

    [ からだをのばす ] (exp) to stretch (unbend) oneself
  • 体を反らす

    [ からだをそらす ] (exp) to bend oneself backward
  • 体を寒さに慣らす

    [ からだをさむさにならす ] (exp) to inure oneself to cold
  • 体を惜しむ

    [ からだをおしむ ] (exp) to be lazy
  • 体を成す

    [ たいをなす ] (exp) to take form (shape)
  • 体を粉にする

    [ からだをこにする ] working assiduously
  • 体中

    [ からだじゅう ] throughout the body
  • 体付き

    [ からだつき ] (n) body build/figure/(P)
  • 体位

    [ たいい ] (n) physique/posture/physical standard
  • 体協

    [ たいきょう ] (n) Japan Amateur Sports Association
  • 体外

    [ たいがい ] (n) ectogenesis/outside the body
  • 体外受精

    [ たいがいじゅせい ] in vitro fertilization
  • 体外離脱

    [ たいがいりだつ ] out of body/leaving your body
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top