- Từ điển Nhật - Anh
体感
Xem thêm các từ khác
-
体感温度
[ たいかんおんど ] (n) effective temperature/wind-chill index (factor) -
体現
[ たいげん ] (n,vs) personification/impersonation/embodiment -
体積
[ たいせき ] (n) capacity/volume/(P) -
体積抵抗
[ たいせきていこう ] volume resistivity -
体系
[ たいけい ] (n) system/organization/(P) -
体系化
[ たいけいか ] (n) organization/systematization -
体系文法
[ たいけいぶんぽう ] systemic grammar -
体系的
[ たいけいてき ] (adj-na) systematic -
体罰
[ たいばつ ] (n) corporal punishment/(P) -
体熱
[ たいねつ ] body heat -
体裁
[ ていさい ] (n) decency/style/form/appearance/show/get-up/format/(P) -
体裁振る
[ ていさいぶる ] (v5r) to put on airs -
体裁良く
[ ていさいよく ] tastefully/respectfully/decently -
体要
[ たいよう ] important point -
体言
[ たいげん ] (n) uninflected word -
体認
[ たいにん ] (n) understanding based on experience -
体調
[ たいちょう ] (n) physical condition/(P) -
体貌
[ たいぼう ] (n) appearance -
体質
[ たいしつ ] (n) constitution (physical)/genetic make-up/predisposition (to disease)/(P) -
体躯
[ たいく ] (n) the body/stature/physique/constitution
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.