- Từ điển Nhật - Anh
余殃
Xem thêm các từ khác
-
余水吐
[ よすいはき ] spillway -
余水路
[ よすいろ ] (n) spillway -
余沢
[ よたく ] (n) blessings/benefits (of modern civilization) -
余波
[ よは ] (n) after-effect/secondary effect/sequel/consequence/aftermath/trail (of a storm)/(P) -
余滴
[ よてき ] (n) drippings -
余技
[ よぎ ] (n) avocation/hobby -
余暇
[ よか ] (n) leisure/leisure time/spare time/(P) -
余接
[ よせつ ] cotangent -
余情
[ よじょう ] (n) suggestiveness (of a poem)/lingering charm/lasting impression -
余日
[ よじつ ] (n-adv,n-t) remaining time/days left -
余意
[ よい ] (n) implied meaning -
余憤
[ よふん ] (n) pent-up anger/rage -
余慶
[ よけい ] (n) fortunate heredity/blessings/the rewards of virtue/something bequeathed to posterity -
余所
[ よそ ] (n) another place/somewhere else/strange parts/(P) -
余所乍ら
[ よそながら ] (adv) while at a distance/indirectly/casually -
余所余所しい
[ よそよそしい ] (adj) distant/cold/formal -
余所聞き
[ よそぎき ] (n) reputation/respectability -
余所見
[ よそみ ] (n,vs) looking away/looking aside -
余所者
[ よそもの ] (n) stranger/outsider -
余禄
[ よろく ] (n) additional gain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.