Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

作成者

[さくせいしゃ]

implementor/author

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 作戦

    [ さくせん ] (n) military or naval operations/tactics/strategy/(P)
  • 作戦オーバーレー

    [ さくせんオーバーレー ] operation overlay
  • 作戦上

    [ さくせんじょう ] (adj-no) operational/strategic
  • 作戦地域

    [ さくせんちいき ] area of operation
  • 作戦命令

    [ さくせんめいれい ] operation order
  • 作戦計画

    [ さくせんけいかく ] campaign plan
  • 作文

    [ さくぶん ] (n) composition/writing/(P)
  • 作文の題

    [ さくぶんのだい ] subject of a composition
  • 作意

    [ さくい ] (n) idea/design/motif/conception/intention
  • 作曲

    [ さっきょく ] (n,vs) composition/setting (of music)/(P)
  • 作曲家

    [ さっきょくか ] composer
  • 作曲者

    [ さっきょくしゃ ] composer
  • 作病

    [ さくびょう ] (n) feigned illness
  • 作為

    [ さくい ] (n) artificiality/act/commission (of a crime)
  • 作為犯

    [ さくいはん ] (n) crime of commission
  • 作為的

    [ さくいてき ] (adj-na) intentional/contrived
  • 作用

    [ さよう ] (n) action/operation/effect/function/(P)
  • 作用積分

    [ さようせきぶん ] action integral (physics)
  • 作用点

    [ さようてん ] (n) point of action (e.g. of a lever)
  • 作男

    [ さくおとこ ] (n) farm hand/tenant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top