Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

作為

[さくい]

(n) artificiality/act/commission (of a crime)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 作為犯

    [ さくいはん ] (n) crime of commission
  • 作為的

    [ さくいてき ] (adj-na) intentional/contrived
  • 作用

    [ さよう ] (n) action/operation/effect/function/(P)
  • 作用積分

    [ さようせきぶん ] action integral (physics)
  • 作用点

    [ さようてん ] (n) point of action (e.g. of a lever)
  • 作男

    [ さくおとこ ] (n) farm hand/tenant
  • 作画

    [ さくが ] (n) drawing pictures/taking photographs
  • 作物

    [ さくぶつ ] (n) literary work
  • 作製

    [ さくせい ] (n,vs) manufacture/(P)
  • 作詩

    [ さくし ] (n) versification/verse making
  • 作詩法

    [ さくしほう ] versification
  • 作詞

    [ さくし ] (n,vs) song making
  • 作詞家

    [ さくしか ] (n) lyric writer/lyricist/songwriter
  • 作詞者

    [ さくししゃ ] (n) lyric writer/lyricist/songwriter
  • 作譜

    [ さくふ ] (n) log (i.e. work-file)
  • 作興

    [ さっこう ] (n,vs) promoting/arousing
  • 作者

    [ さくしゃ ] (n) author/authoress/(P)
  • 作者不知

    [ さくしゃしらず ] anonymous
  • 作者未詳

    [ さくしゃみしょう ] anonymous/author unknown
  • 作風

    [ さくふう ] (n) literary style
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top