Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

併合罪

[へいごうざい]

concurrent offenses

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 併存

    [ へいそん ] (n) coexistence
  • 併呑

    [ へいどん ] (n) annexation/merger/swallowing up
  • 併殺

    [ へいさつ ] (n) double play (baseball)
  • 併有

    [ へいゆう ] (n,vs) owning together/combination
  • 併称

    [ へいしょう ] (n,vs) classifying together
  • 併置

    [ へいち ] (n) juxtaposition/placing side by side
  • 併用

    [ へいよう ] (n,vs) using together (jointly)/used at the same time/(P)
  • 併発

    [ へいはつ ] (n,vs) concurrence/coincidence/complication (in illness)/(P)
  • 併発症

    [ へいはつしょう ] complications (in illness)
  • 併行

    [ へいこう ] (n) parallel
  • 併行線

    [ へいこうせん ] parallel railways
  • 併設

    [ へいせつ ] (n) establishment/link
  • 併記

    [ へいき ] (n,vs) writing side by side/(P)
  • 併読

    [ へいどく ] (n) secondary reading
  • 併起

    [ へいき ] (vs) occurring simultaneously
  • 併音

    [ ぴんいん ] PinYin (Ch romanization system) (incorr. 1st kanji!)
  • 併進

    [ へいしん ] (n,vs) advancing together
  • [ きつ ] healthy/correct
  • [ ちょう ] frivolity
  • 使える

    [ つかえる ] (v1) to be useful/to be serviceable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top