- Từ điển Nhật - Anh
例題
Xem thêm các từ khác
-
供
[ きょう ] (n,vs) offer/present/submit/serve (a meal)/supply -
供え
[ そなえ ] (n) offering -
供える
[ そなえる ] (v1) to offer/to sacrifice/to dedicate/(P) -
供え物
[ そなえもの ] (n) offering -
供与
[ きょうよ ] (n,vs) giving/provision/furnishing/(P) -
供人
[ ともびと ] (n) companion -
供奉
[ ぐぶ ] (n,vs) accompanying/being in attendance on -
供宴
[ きょうえん ] (n) banquet/dinner -
供応
[ きょうおう ] (n) treat/feast/banquet -
供出
[ きょうしゅつ ] (n) delivery/(P) -
供勢
[ ともぜい ] attendants/retinue -
供回り
[ ともまわり ] (n) retinue/suite -
供揃い
[ ともぞろい ] (n) attendants/retinue -
供料
[ きょうりょう ] offering -
供祭
[ ぐさい ] (n) offerings/offerings and worship -
供米
[ くまい ] (n) rice offered to a god -
供給
[ きょうきゅう ] (n,vs) supply/provision/(P) -
供給コスト
[ きょうきゅうコスト ] (n) supply cost -
供給地
[ きょうきゅうち ] supply center -
供給源
[ きょうきゅうげん ] (n) source of supply
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.