- Từ điển Nhật - Anh
便利屋
Xem thêm các từ khác
-
便利帳
[ べんりちょう ] (convenience) guide -
便器
[ べんき ] (n) bedpan/chamber pot/urinal -
便法
[ べんぽう ] (n) handy method/shortcut/expedient -
便服
[ べんぷく ] (n) civilian clothes -
便意
[ べんい ] (n) call of nature/bowel-movement -
便所
[ べんじょ ] (n) toilet/lavatory/rest room/latrine/comfort station/(P) -
便秘
[ べんぴ ] (n) constipation/(P) -
便管
[ べんかん ] sewer pipe -
便箋
[ びんせん ] (n) writing paper/stationery/(P) -
便益
[ べんえき ] (n) convenience/benefit/profit -
便衣
[ べんい ] (n) convenient clothes/ordinary clothes -
便衣隊
[ べんいたい ] (n) plain-clothes soldiers/mufti corps -
便覧
[ びんらん ] (n) handbook/manual/compendium -
便船
[ びんせん ] (n) available steamer -
便通
[ べんつう ] (n) bowel movement -
侃
[ かん ] strong/just/right/love of peace -
侃々諤々
[ かんかんがくがく ] (adj-na,adj-no,n) outspoken/arguing (heatedly) what one believes in -
侃々諤諤
[ かんかんがくがく ] (adj-na,adj-no,n) outspoken/arguing (heatedly) what one believes in -
侃侃諤諤
[ かんかんがくがく ] (adj-na,adj-no,n) outspoken/arguing (heatedly) what one believes in -
侈
[ し ] luxury/pride/extravagance/arbitrariness/selfishness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.