Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

俊抜

[しゅんばつ]

uncommon/above average

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 俊敏

    [ しゅんびん ] (adj-na,n) keen/quick-witted/(P)
  • 俊才

    [ しゅんさい ] (n) prodigy/talented person/genius/(P)
  • 俊秀

    [ しゅんしゅう ] (adj-na,n) genius/prodigy/talented person/(P)
  • 俊童

    [ しゅんどう ] precocious child
  • 俊豪

    [ しゅんごう ] (n) talent/man of outstanding learning and virtue
  • 俊賢

    [ しゅんけん ] excellent wisdom
  • 俊足

    [ しゅんそく ] (n) swift horse/talented person
  • 俊英

    [ しゅんえい ] (n) excellence/genius/(P)
  • 俊馬

    [ しゅんめ ] (iK) (n) swift horse
  • 俊逸

    [ しゅんいつ ] (n) excellence/genius
  • [ り ] rustic/ill-mannered
  • 俚俗

    [ りぞく ] (adj-na,n) vulgarity/rural customs
  • 俚言

    [ りげん ] (n) slang/dialect
  • 俚語

    [ りご ] (n) slang/dialect
  • 俚諺

    [ りげん ] (n) proverb/saying
  • 俚謡

    [ りよう ] (n) ballad/folk song/popular song
  • 俚耳

    [ りじ ] (n) the ears of the public
  • [ そ ] altar of sacrifice
  • 俎の鯉

    [ まないたのこい ] (exp) confronted with a hopeless situation/about to be cut off and unable to do anything
  • 俎上

    [ そじょう ] (n) on the chopping board
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top