- Từ điển Nhật - Anh
俎
Xem thêm các từ khác
-
俎の鯉
[ まないたのこい ] (exp) confronted with a hopeless situation/about to be cut off and unable to do anything -
俎上
[ そじょう ] (n) on the chopping board -
俎板
[ まないた ] (n) chopping board/(P) -
俎板の鯉
[ まないたのこい ] (exp) confronted with a hopeless situation/about to be cut off and unable to do anything -
俎豆
[ そとう ] (n) ancient altar of sacrifice -
促す
[ うながす ] (v5s) to urge/to press/to suggest/to demand/to stimulate/to quicken/to incite/to invite (attention to)/(P) -
促成
[ そくせい ] (n) promotion of growth/(P) -
促成栽培
[ そくせいさいばい ] raising out-of-season crops with artificial heat -
促成栽培の野菜
[ そくせいさいばいのやさい ] forced vegetables -
促音
[ そくおん ] (n) assimilated sound (small \"tsu\" in Japanese)/geminate consonant -
促進
[ そくしん ] (n,vs) promotion/acceleration/encouragement/facilitation/spurring on/(P) -
促進剤
[ そくしんざい ] accelerant/stimulant -
俘
[ ふ ] (1) captive/prisoner/(2) victim/slave -
俘虜
[ ふりょ ] (n) captive/prisoner of war -
俘虜収容所
[ ふりょしゅうようじょ ] concentration camp -
俗
[ ぞく ] (adj-na,n) mark in dictionary indicating slang/customs/manners/the world/worldliness/vulgarity/mundane things/the laity/(P) -
俗っぽい
[ ぞくっぽい ] (adj) cheap (reading)/vulgar/worldly-minded -
俗に
[ ぞくに ] (adv) as slang/commonly -
俗に言う
[ ぞくにいう ] (exp) ``commonly referred to as....\' -
俗世
[ ぞくせい ] (n) this world/earthly life
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.