- Từ điển Nhật - Anh
俐発
Xem thêm các từ khác
-
保
[ ほ ] (n,vs) guarantee -
保ち合い
[ たもちあい ] (n) (1) steadiness (of market price) -
保ち合う
[ もちあう ] (v5u) to maintain equilibrium/to share expenses -
保つ
[ たもつ ] (v5t) to keep/to preserve/to hold/to retain/to maintain/to support/to sustain/to last/to endure/to keep well (food)/to wear well/to be durable/(P) -
保佐人
[ ほさにん ] (n) conservator/curator -
保健
[ ほけん ] (n) health preservation/hygiene/sanitation/(P) -
保健体育
[ ほけんたいいく ] health and physical education -
保健婦
[ ほけんふ ] (n) district health nurse/public health nurse -
保健室
[ ほけんしつ ] (n) school infirmary -
保健医
[ ほけんい ] public-health doctor -
保健制度
[ ほけんせいど ] (n) public health system -
保健所
[ ほけんしょ ] (n) health care center -
保健物理学
[ ほけんぶつりがく ] health physics -
保健衛生
[ ほけんえいせい ] (n) hygiene/sanitation -
保姆
[ ほぼ ] (n) day care worker in a kindergarten, nursery school, etc. -
保存
[ ほぞん ] (n,vs) preservation/conservation/storage/maintenance/(P) -
保存料
[ ほぞんりょう ] (n) preservative -
保存系
[ ほぞんけい ] conservative system (physics) -
保存食
[ ほぞんしょく ] preserved foods -
保存量
[ ほぞんりょう ] conserved quantity (physics)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.