- Từ điển Nhật - Anh
信仰生活
Xem thêm các từ khác
-
信仰者
[ しんこうしゃ ] believer/devotee -
信任
[ しんにん ] (n,vs) trust/confidence/credence/(P) -
信任投票
[ しんにんとうひょう ] vote of confidence -
信任票
[ しんにんひょう ] (n) vote of confidence -
信任統治制度
[ しんにんとうちせいど ] trusteeship system -
信任状
[ しんにんじょう ] (n) credentials -
信伏
[ しんぷく ] (n,vs) being convinced -
信号
[ しんごう ] (n,vs) traffic lights/signal/semaphore/(P) -
信号塔
[ しんごうとう ] signal tower -
信号待ち
[ しんごうまち ] waiting for a traffic light -
信号機
[ しんごうき ] (n) signal/semaphore -
信号旗
[ しんごうき ] signal flag -
信号手
[ しんごうしゅ ] flag man -
信号所
[ しんごうじょ ] (n) signal station -
信号灯
[ しんごうとう ] (n) signal light -
信号無視
[ しんごうむし ] one who runs a red-light -
信号電波
[ しんごうでんぱ ] beam (signal) -
信受
[ しんじゅ ] (vs) belief/acceptance (of truths) -
信天翁
[ あほうどり ] (n) albatross -
信奉
[ しんぽう ] (n,vs) belief/faith/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.