Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

修正資本主義

[しゅうせいしほんしゅぎ]

modified capitalism

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 修正者

    [ しゅうせいしゃ ] amender
  • 修法

    [ しゅうほう ] (Buddhist) prayer and austerities
  • 修撰

    [ しゅうせん ] (n) editing/compiling
  • 修改

    [ しゅうかい ] personal reformation
  • 修整

    [ しゅうせい ] (n) adjustment/retouching (in photography)
  • 修整版

    [ しゅうせいはん ] revised version
  • 修理

    [ しゅうり ] (n,vs) repairing/mending/(P)
  • 修理中

    [ しゅうりちゅう ] being repaired
  • 修理代

    [ しゅうりだい ] cost of repairs
  • 修理屋

    [ しゅうりや ] repair workshop/garage
  • 修理工

    [ しゅうりこう ] (n) repair man
  • 修理工場

    [ しゅうりこうじょう ] (n) repair shop
  • 修祓

    [ しゅうふつ ] (n) expel (exorcise) evil spirits (by Shinto rituals)
  • 修築

    [ しゅうちく ] (n) repair/renovation/restoration
  • 修練

    [ しゅうれん ] (n) culture/training/drill/practice/(P)
  • 修練者

    [ しゅうれんしゃ ] (Catholic) neophyte
  • 修繕

    [ しゅうぜん ] (n,vs) repair/mending/(P)
  • 修繕中

    [ しゅうぜんちゅう ] in the process of being repaired/during repairs
  • 修繕工

    [ しゅうぜんこう ] repair man
  • 修繕工場

    [ しゅうぜんこうじょう ] repair shop
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top