Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

健康食品

[けんこうしょくひん]

health foods

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 健忘

    [ けんぼう ] (n) forgetfulness/(P)
  • 健忘症

    [ けんぼうしょう ] (n) amnesia/loss of memory/(P)
  • 健在

    [ けんざい ] (adj-na,n) in good health/well/(P)
  • 健在だ

    [ けんざいだ ] be in good health/be well
  • 健啖

    [ けんたん ] (adj-na,n) gluttony/voracity
  • 健啖家

    [ けんたんか ] (n) glutton/gormandizer
  • 健児

    [ けんじ ] (n) stalwart youth
  • 健全

    [ けんぜん ] (adj-na,n) health/soundness/wholesome/(P)
  • 健勝

    [ けんしょう ] (adj-na,n) good health/(P)
  • 健棒

    [ けんぼう ] (n) good batting
  • 健歩

    [ けんぽ ] good walker
  • 健気

    [ けなげ ] (adj-na,n) brave/gallant/courage/manly/heroic/praiseworthy/industrious/pure/lovable/(P)
  • 健投

    [ けんとう ] (n) good pitching
  • 健祥

    [ けんしょう ] spirit/pep/energy
  • 健筆

    [ けんぴつ ] (n) powerful pen
  • 健筆家

    [ けんぴつか ] ready writer
  • 健診

    [ けんしん ] (n) (abbr) physical examination
  • 健胃剤

    [ けんいざい ] (n) stomach medicine
  • 健胃錠

    [ けんいじょう ] stomach tablets
  • 健脳剤

    [ けんのうざい ] brain tonic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top